Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遮断 しゃだん
sự cắt (điện)
遮断器 しゃだんき
cầu dao điện.
遮断壁 しゃだんぺき しゃだんかべ
vách ngăn, buồng, phòng
遮断機 しゃだんき
Rào chắn giữa đường bộ và đường sắt.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
ベータアドレナリン遮断薬 ベータアドレナリンしゃだんやく
thuốc chẹn beta adrenergic
感覚遮断 かんかくしゃだん
thiếu hụt cảm giác
交通遮断 こうつうしゃだん
gián đoạn giao thông