遮蔽
しゃへい「GIÀ TẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Che màn

Từ đồng nghĩa của 遮蔽
noun
Từ trái nghĩa của 遮蔽
Bảng chia động từ của 遮蔽
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遮蔽する/しゃへいする |
Quá khứ (た) | 遮蔽した |
Phủ định (未然) | 遮蔽しない |
Lịch sự (丁寧) | 遮蔽します |
te (て) | 遮蔽して |
Khả năng (可能) | 遮蔽できる |
Thụ động (受身) | 遮蔽される |
Sai khiến (使役) | 遮蔽させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遮蔽すられる |
Điều kiện (条件) | 遮蔽すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遮蔽しろ |
Ý chí (意向) | 遮蔽しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遮蔽するな |
遮蔽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遮蔽
遮蔽物 しゃへいぶつ
vật chắn
知覚遮蔽 ちかくしゃへー
che chắn tri giác
sự giấu kín, sự che giấu
隠蔽 いんぺい
sự giấu kín; sự giữ kín; sự ẩn náu, sự trốn tránh
掩蔽 えんぺい
sự che lấp (giữa các thiên thể trong quá trình di chuyển)
隠蔽子 いんぺいし いんぺいこ
người đàn áp, bộ triệt, máy triệt
隠蔽色 いんぺいしょく
ngụy trang màu (ở động vật)
建蔽率 けんぺいりつ
tỷ lệ xây dựng trên đất; tỷ lệ bao phủ của tòa nhà; độ che phủ của đất; tỷ lệ của khu