陰蔽
「ÂM TẾ」
Sự giấu kín, sự che giấu

陰蔽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陰蔽
遮蔽 しゃへい
che màn
掩蔽 えんぺい
sự che lấp (giữa các thiên thể trong quá trình di chuyển)
隠蔽 いんぺい
sự giấu kín; sự giữ kín; sự ẩn náu, sự trốn tránh
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
隠蔽子 いんぺいし いんぺいこ
người đàn áp, bộ triệt, máy triệt
建蔽率 けんぺいりつ
tỷ lệ xây dựng trên đất; tỷ lệ bao phủ của tòa nhà; độ che phủ của đất; tỷ lệ của khu
隠蔽色 いんぺいしょく
ngụy trang màu (ở động vật)
遮蔽物 しゃへいぶつ
vật chắn