Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隠蔽子
いんぺいし いんぺいこ
người đàn áp, bộ triệt, máy triệt
隠蔽 いんぺい
sự giấu kín; sự giữ kín; sự ẩn náu, sự trốn tránh
隠蔽色 いんぺいしょく
ngụy trang màu (ở động vật)
情報隠蔽 じょうほういんぺい
sự che dấu thông tin
隠蔽工作 いんぺいこうさく
cải trang, ngụy trang, che đậy
隠蔽する いんぺいする
trú ẩn.
隠し子 かくしご
con riêng; con ngoài giá thú; con bất hợp pháp
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
「ẨN TẾ TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích