遷化
せんげ「THIÊN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cái chết của một nhà sư cấp cao

Bảng chia động từ của 遷化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遷化する/せんげする |
Quá khứ (た) | 遷化した |
Phủ định (未然) | 遷化しない |
Lịch sự (丁寧) | 遷化します |
te (て) | 遷化して |
Khả năng (可能) | 遷化できる |
Thụ động (受身) | 遷化される |
Sai khiến (使役) | 遷化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遷化すられる |
Điều kiện (条件) | 遷化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遷化しろ |
Ý chí (意向) | 遷化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遷化するな |