Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遷延性離脱症候群
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
離脱症候群 りだつしょうこうぐん
hội chứng cai chất gay nghiện
新生児離脱症候群 しんせいじりだつしょうこうぐん
hội chứng cai ở trẻ sơ sinh
悪性症候群 あくせいしょうこうぐん
hội chứng ác tính thần kinh
QT延長症候群 キューティーえんちょうしょうこうぐん
long QT syndrome
QT延長症候群 キューティーえんちょうしょうこうぐん
hội chứng QT dài