選時
せんじ「TUYỂN THÌ」
☆ Danh từ
Thời gian bầu cử

選時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選時
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
時間選好 じかんせんこう
ưu tiên thời gian
同時選挙 どうじせんきょ
double election (e.g. of the lower and higher chambers)
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
選 せん
sự chọn lọc; sự lựa chọn; sự biên soạn; soạn thảo
時時 ときどき
Đôi khi