選管
せんかん「TUYỂN QUẢN」
☆ Danh từ
Ủy ban bầu cử (chữ viết tắt của 選挙管理委員会)

選管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選管
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
選挙管理委員会 せんきょかんりいいんかい
Ủy ban bầu cử