Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
選ばれた
えらばれた
đắc cử.
選ぶ
えらぶ
bầu
妻を選ぶ つまをえらぶ
kén vợ.
上手に選ぶ じょうずにえらぶ
lựa chọn tốt, lựa chọn khéo
投票で選ぶ とうひょうでえらぶ
bàu cử.
選ぶ所がない えらぶところがない
không có sự khác biệt
良い日を選ぶ よいひをえらぶ
để chọn một ngày may mắn (điềm lành)
多くの中から選ぶ おおくのなかからえらぶ
lựa chọn từ nhiều thứ
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手