Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
選り
より
lựa chọn
選る
よる える すぐる
tuyển
選り屑 えりくず よりくず
Bã.
粒選り つぶより
Sự lựa chọn.
選り取り よりどり
nhặt và việc chọn
選り好み よりごのみ えりごのみ
kén chọn (chỉ chọn những thứ mình thích)
一粒選り ひとつぶえり ひとつぶより
Sự chọn lọc cẩn thận.
選り出す よりだす えりだす
chọn ra (trong số nhiều)
選り抜き よりぬき えりぬき
Rất tốt
選り抜く えりぬく よりぬく