Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
切り屑 きりくず
mẩu cắt thải ra
削り屑 けずりくず
vỏ bào (gỗ, kim loại)
屑 くず クズ
vụn rác; mẩu vụn; đầu thừa đuôi thẹo; giấy vụn
選り より
lựa chọn
綿屑 わたくず
bông vụn
屑鉄 くずてつ
sắt vụn, thép vụn; phế liệu (từ sắt, thép...)