Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
選抜 せんばつ
sự chọn lọc; sự lựa chọn; nhặt ngoài
選り抜く えりぬく よりぬく
lựa chọn
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
学内選抜 がくないせんばつ
Bài kiểm tra đầu vào
選び抜く えらびぬく
chọn ra (chọn ra trong nhiều người, vật...)