選り分ける
よりわける えりわける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Phân loại
米
と
粒
とをより
分
ける
Phân loại gạo và lúa mì .

Từ đồng nghĩa của 選り分ける
verb
Bảng chia động từ của 選り分ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 選り分ける/よりわけるる |
Quá khứ (た) | 選り分けた |
Phủ định (未然) | 選り分けない |
Lịch sự (丁寧) | 選り分けます |
te (て) | 選り分けて |
Khả năng (可能) | 選り分けられる |
Thụ động (受身) | 選り分けられる |
Sai khiến (使役) | 選り分けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 選り分けられる |
Điều kiện (条件) | 選り分ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 選り分けいろ |
Ý chí (意向) | 選り分けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 選り分けるな |
選り分ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選り分ける
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
選り より
lựa chọn
分裂選挙 ぶんれつせんきょ
cuộc bầu cử gây chia rẽ
分断選択 ぶんだんせんたく
disruptive selection
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân