選対
せんたい「TUYỂN ĐỐI」
☆ Danh từ
Chiến lược vận động bầu cử

選対 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選対
選対本部 せんたいほんぶ
bộ chỉ huy cuộc bầu cử
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
選挙対策 せんきょたいさく
chính sách bầu cử
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.