選手交代をする
せんしゅこうたいをする
☆ Cụm từ
Có sự thay đổi người
チームAに選手交代があります。
Đội A có sự thay đổi người. .

選手交代をする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選手交代をする
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
交代選手 こうたいせんしゅ
cầu thủ thay thế
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
交代する こうたい こうたいする
sang tay
交代投手 こうたいとうしゅ
đá lát đường giải tỏa
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.