選択権付き為替予約
せんたくけんつきかわせよやく
Hợp đồng ngoại hối có quyền chọn
Hợp đồng ngoại hối lựa chọn
選択権付き為替予約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選択権付き為替予約
為替予約 かわせよやく
hợp đồng trao đổi
選択権 せんたくけん
quyền lựa chọn.
人為選択 じんいせんたく
sự lựa chọn nhân tạo
外国為替先物予約 がいこくかわせさきものよやく
hợp đồng kỳ hạn ngoại hối
予約受付 よやくうけつけ
nhận đặt chỗ
販売選択権 はんばいせんたくけん
quyền chọn bán.
選択権付債券売買 せんたくけんつけさいけんばいばい
quyền chọn trái phiếu
新株予約権 しんかぶよやくけん
Quyền mua cổ phiếu mới ở giá xác định