選択権付債券売買
せんたくけんつけさいけんばいばい
Quyền chọn trái phiếu
Giao dịch quyền chọn trái phiếu tự do
選択権付債券売買 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選択権付債券売買
販売選択権 はんばいせんたくけん
quyền chọn bán.
選択権 せんたくけん
quyền lựa chọn.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
債券格付 さいけんかくずけ
Xếp Hạng Trái Phiếu
売掛債権 うりかけさいけん
accounts receivable
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
債券 さいけん
trái phiếu; giấy nợ; phiếu nợ
株式買受権付社債 かぶしきかいうけけんつきしゃさい
mối ràng buộc với sự mua sắm kho bảo đảm