選択権
せんたくけん「TUYỂN TRẠCH QUYỀN」
☆ Danh từ
Quyền lựa chọn.

選択権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選択権
販売選択権 はんばいせんたくけん
quyền chọn bán.
選択権付債券売買 せんたくけんつけさいけんばいばい
quyền chọn trái phiếu
選択権付き為替予約 せんたくけんつきかわせよやく
hợp đồng ngoại hối có quyền chọn
選択 せんたく
sự lựa chọn; sự tuyển chọn
選択型 せんたくがた
kiểu lựa chọn
性選択 せいせんたく
lựa chọn giới tính
選択子 せんたくし せんたくこ
có lựa chọn, có chọn lọc, có tuyển lựa
選択式 せんたくしき
thi trắc nghiệm