Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 選択毒性
性選択 せいせんたく
lựa chọn giới tính
選択 せんたく
sự lựa chọn; sự tuyển chọn
立体選択性 りったいせんたくせい
tính chọn lọc lập thể
方向選択性 ほうこうせんたくせい
chọn lọc định hướng
属性値選択節 ぞくせいちせんたくせつ
gắn giá trị thuộc tính
イオン選択性電極 イオンせんたくせいでんきょく
cảm biến chọn lọc ion (ise)
任意選択属性 にんいせんたくぞくせい
thuộc tính không bắt buộc
選択型 せんたくがた
kiểu lựa chọn