Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 選挙粛正運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
選挙運動 せんきょうんどう
cuộc vận động bầu cử.
選挙運動資金 せんきょうんどうしきん
quĩ chiến dịch
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
粛正 しゅくせい
sự quy định; sự cưỡng bức phải tuân theo
選挙 せんきょ
cuộc tuyển cử; bầu cử; cuộc bầu cử.