選曲
せんきょく「TUYỂN KHÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bài hát được chọn

Bảng chia động từ của 選曲
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 選曲する/せんきょくする |
Quá khứ (た) | 選曲した |
Phủ định (未然) | 選曲しない |
Lịch sự (丁寧) | 選曲します |
te (て) | 選曲して |
Khả năng (可能) | 選曲できる |
Thụ động (受身) | 選曲される |
Sai khiến (使役) | 選曲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 選曲すられる |
Điều kiện (条件) | 選曲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 選曲しろ |
Ý chí (意向) | 選曲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 選曲するな |
選曲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選曲
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
選 せん
sự chọn lọc; sự lựa chọn; sự biên soạn; soạn thảo
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
選時 せんじ
thời gian bầu cử