選者
せんじゃ「TUYỂN GIẢ」
☆ Danh từ
Xét đoán; người chọn lọc

選者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選者
当選者 とうせんしゃ
người trúng tuyển
入選者 にゅうせんしゃ
Quán quân; người giành chiến thắng.
落選者 らくせんしゃ
ứng cử viên thất bại
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
選択者 せんたくしゃ
người lựa chọn
二者選一 にしゃせんいつ
Việc phải lựa chọn một trong hai.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập