当選者
とうせんしゃ「ĐƯƠNG TUYỂN GIẢ」
☆ Danh từ
Người trúng tuyển
宝
くじの
賞金
は、
当選者
がいない
場合
は
来週
まで
持
ち
越
される
Giải xổ số sẽ hết hạn tuần tới nếu không có người thắng
当選者
の
発表
は
賞品
の
発送
をもってかえさせていただきます
Người trúng giải sẽ nhận được phần thưởng mà không được công bố trước .

当選者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当選者
当選 とうせん
việc trúng cử; việc trúng giải
当選当確 とうせんとうかく
candidates (in an election) who have won or are projected to be elected
選者 せんじゃ
xét đoán; người chọn lọc
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
当選券 とうせんけん
vé trúng thưởng (trong xổ số, v.v.)
初当選 はつとうせん
trúng cử lần đầu
選択者 せんたくしゃ
người lựa chọn