遺伝性疾患
いでんせいしっかん
☆ Danh từ
Bệnh di truyền

遺伝性疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遺伝性疾患
遺伝子疾患 いでんししっかん
bệnh di truyền
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
遺伝性自己炎症疾患 いでんせーじこえんしょーしっかん
bệnh tự viêm mang tính di truyền
遺伝的素因(疾患) いでんてきそいん(しっかん)
khuynh hướng di truyền (bệnh tật)
リウマチ性疾患 リウマチせいしっかん
bệnh thấp khớp
アレルギー性疾患 アレルギーせいしっかん
bệnh có tính dị ứng
急性疾患 きゅうせいしっかん
bệnh cấp tính
変性疾患 へんせいしっかん
bệnh suy biến (thoái hóa)