遺伝性自己炎症疾患
いでんせーじこえんしょーしっかん
Bệnh tự viêm mang tính di truyền
Hội chứng autoinflammatory mang tính di truyền
遺伝性自己炎症疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遺伝性自己炎症疾患
遺伝性疾患 いでんせいしっかん
bệnh di truyền
炎症性腸疾患 えんしょうせいちょうしっかん
viêm loét đại tràng (inflammatory bowel disease -i bd)
遺伝子疾患 いでんししっかん
bệnh di truyền
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
自己免疫疾患 じこめんえきしっかん
rối loạn tự miễn
骨盤内炎症性疾患 こつばんないえんしょーせーしっかん
chứng viêm vùng chậu ở phụ nữ (pid)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng