Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遺伝的素因(疾患)
いでんてきそいん(しっかん)
khuynh hướng di truyền (bệnh tật)
遺伝子疾患 いでんししっかん
bệnh di truyền
遺伝性疾患 いでんせいしっかん
遺伝的 いでんてき
tính di truyền
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
遺伝因子 いでんいんし
yếu tố di truyền
遺伝的保因者スクリーニング いでんてきほいんしゃスクリーニング
sàng lọc người mang gen di truyền
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
遺伝性自己炎症疾患 いでんせーじこえんしょーしっかん
bệnh tự viêm mang tính di truyền
Đăng nhập để xem giải thích