Các từ liên quan tới 遺伝性非ポリポーシス大腸癌
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
大腸癌 だいちょうがん
bệnh ung thư ruột già.
癌遺伝子 がんいでんし
gen đột biến gây bệnh ung thư
大腸ポリポーシス-腺腫様 だいちょーポリポーシス-せんしゅさま
polyp đại tràng phát sinh từ polyp u tuyến
遺伝性 いでんせい
có thể thừa hưởng, có thể thừa kế
癌原遺伝子 がんげんいでんし
gene sinh ung thư (proto-oncogene)
遺伝性乳癌卵巣癌症候群 いでんせーにゅーがんらんそーがんしょーこーぐん
hội chứng ung thư vú và buồng trứng di truyền
遺伝毒性 いでんどくせい
độc tính gen