遺失物取り扱い所
いしつぶつとりあつかいじょ いしつものとりあつかいしょ
☆ Danh từ
Văn phòng tiếp nhận và giao trả đồ thất lạc

遺失物取り扱い所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遺失物取り扱い所
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
取り扱い所 とりあつかいじょ
Đại lý.
忘れ物取り扱い所 わすれものとりつかいじょ
Nơi lấy đồ để quên
遺失物 いしつぶつ
vật đánh rơi; vật bị bỏ quên; vật thất lạc
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).