Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遺物包含層
包含 ほうがん
sự kể cả; sự bao gồm; sự bao hàm.
包含的 ほうがんてき
tính bao hàm
含油層 がんゆそう
vỉa dầu, địa tầng chứa dầu
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
包含関係 ほーがんかんけー
quan hệ bao hàm
包含する ほうがん
kể cả; bao gồm; bao hàm.
遺物 いぶつ
di vật
包括遺贈 ほうかついぞう
di chúc toàn diện (di chúc trao cho một người cụ thể toàn bộ hoặc một phần di sản một cách toàn diện)