遺産管理人
いさんかんりにん いさんかんりじん
☆ Danh từ
Người qản lý di sản, người quản lý tài sản

遺産管理人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遺産管理人
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
遺産管理 いさんかんり
quản lý di sản, quản lý tài sản
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
管理人 かんりにん かん りにん
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
産後管理 さんごかんり
chăm sóc hậu sản
資産管理 しさんかんり
quản lý tài sản