遺言書管理業務
ゆいごんしょかんりぎょーむ
Hoạt động quản lý di ngôn, di chúc
Nghiệp vụ quản lý bản di chúc
遺言書管理業務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遺言書管理業務
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
管理業務 かんりぎょうむ
nhiệm vụ quản lý
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
遺産整理業務 いさんせーりぎょーむ
dịch vụ hỗ trợ thừa kế
遺言書 ゆいごんしょ いごんしょ
lời di chúc, chúc thư, kinh thánh
遺言証書 いごんしょうしょ ゆいごんしょうしょ
giấy di chúc (theo đúng quy định của pháp luật)