Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
避妊 ひにん
sự tránh thai.
避妊実行率 ひにんじっこうりつ
tỷ lệ sử dụng tránh thai.
避妊剤 ひにんざい
thuốc tránh thai
避妊法 ひにんほう
phương pháp tránh thai.
避妊具 ひにんぐ
Dụng cụ phòng tránh thai
避妊リング ひにんリング
vòng tránh thai
避妊薬 ひにんやく
thuốc ngừa thai; thuốc tránh thai.