Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
避暑 ひしょ
sự tránh nóng.
避暑客 ひしょきゃく
khách đi nghỉ mát.
避暑する ひしょ
tránh nắng; tránh nắng.
暑を避ける しょをさける あつをさける
tránh nóng
避寒地 ひかんち
nơi trú đông.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.