Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ぎたーをひく ギターを弾く
đánh đàn
経口避妊薬 けいこうひにんやく
thuốc ngừa thai uống
回避経路を確立 かいひけいろをかくりつ
gởi đi, chở đi bằng đường khác