避暑客
ひしょきゃく「TỊ THỬ KHÁCH」
☆ Danh từ
Khách đi nghỉ mát.

避暑客 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 避暑客
避暑 ひしょ
sự tránh nóng.
避暑地 ひしょち
chỗ nghỉ mát
避暑する ひしょ
tránh nắng
暑を避ける しょをさける あつをさける
tránh nóng
暑 しょ
sự nắng nóng, nhiệt
客 きゃく かく
người khách; khách
炎暑 えんしょ
cái nóng cháy da, nóng như thiêu đốt (nóng bức) của mùa hè; sức nóng (hơi nóng) cự kì, sự nóng khắc nghiệt
極暑 ごくしょ ごく しょ
sự nóng bức; mùa nóng bức