Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
避暑 ひしょ
sự tránh nóng.
避暑地 ひしょち
chỗ nghỉ mát
避暑する ひしょ
tránh nắng; tránh nắng.
暑を避ける しょをさける あつをさける
tránh nóng
暑 しょ
heat
客 きゃく かく
người khách; khách
暑夏 しょか
mùa hè nóng
猛暑 もうしょ
Nóng gay gắt, nóng khủng khiếp