Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 那俄性哲也
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
俄 にわか
bỗng nhiên; đột nhiên; đột ngột
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
俄か にわかか
đột nhiên, bỗng nhiên
俄然 がぜん
bất ngờ, đột nhiên
俄に にわかに
bỗng nhiên; đột nhiên; đột ngột
俄雨 にわかあめ
mưa rào.
俄雪 にわかゆき
tuyết rơi đột ngột rồi lại ngừng ngay