Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 那古野城
古城 こじょう
thành cổ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
宮城野萩 みやぎのはぎ ミヤギノハギ
Lespedeza thunbergii (một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
蒙古野馬 もうこのうま
ngựa Przewalski; ngựa hoang Mông Cổ
末那 まな
chấp ngã thức (tâm thức thứu 7 trong 8 tâm thức - tự điển - bát thức)