Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真子鰈 まこがれい マコガレイ
cá bơn cẩm thạch
真穴子 まあなご
cá chình Conger myriaster
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa