Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雪崩 なだれ
tuyết lở.
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
人雪崩 ひとなだれ
đám đông đang xô đẩy nhau
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
大事故 だいじこ
tai nạn nghiêm trọng, sự cố lớn
スリップ事故 スリップじこ
tai nạn do trượt tuyết hoặc băng
事故る じこる
tai nạn