邪推深い
じゃすいぶかい「TÀ THÔI THÂM」
☆ Tính từ
Không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi

邪推深い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 邪推深い
邪推 じゃすい
đoán chừng; hồ đồ
邪推する じゃすい
không tin; nghi ngờ.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
邪 よこしま
xấu; tội lỗi
深い ふかい
dày
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
邪術 じゃじゅつ
phép phù thuỷ, yêu thuật