Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 邪馬台国の言語
邪馬台国 やまたいこく やばたいこく
quốc gia Yamatai; Tà Mã Đài (một quốc gia cổ thuộc Nhật Bản)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
国籍言語 こくせきげんご
ngôn ngữ quốc gia
馬台 うまだい
kích nâng
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
多国籍言語 たこくせきげんご
nói được nhiều thứ tiếng, bằng nhiều thứ tiếng, người nói được nhiều thứ tiếng
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
馬台(リジッドラック) うまだい(リジッドラック)
bàn cắt (giá đỡ cứng)