Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 邯鄲諸国物語
邯鄲 かんたん
một loài côn trùng thuộc họ Orthoptera
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
邯鄲師 かんたんし
Kẻ trộm phòng ngủ.
邯鄲の夢 かんたんのゆめ
giấc mơ hão về giàu có và danh vọng.
邯鄲の歩み かんたんのあゆみ
thích người đàn ông trẻ mà thử để đi bộ như những người kantan, bỏ, và quên làm sao để đi bộ
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi