Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郊外 こうがい
đồng nội
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
郊外生活 こうがいせいかつ
cuộc sống ngoại ô
車外 しゃがい
bên ngoài xe ô tô
外車 がいしゃ
xe nước ngoài
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
郊外居住者 こうがいきょじゅうしゃ
người ngoại ô, dân ngoại thành