郡長
ぐんちょう「QUẬN TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Quận trưởng; trưởng một quận; thủ lãnh khu;viên chức đứng đầu lãnh địa

郡長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 郡長
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)
郡 ぐん こおり
huyện
長 ちょう なが おさ
dài
郡制 ぐんせい
hệ thống lãnh địa
郡部 ぐんぶ
vùng nông thôn; vùng ngoại thành.