Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スポーツセンター スポーツ・センター
sports center, sports centre
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
総合 そうごう
sự tổng hợp, tổng
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
上海総合指数 しゃんはいそーごーしすー
chỉ số sse composite
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
総売上 そううりあげ
cộng lại những hàng bán; cộng lại số thu nhập
総合者 そうごうしゃ
Người có kiến thức tổng quát