Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 郡中議定
議定 ぎてい ぎじょう
thỏa thuận
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
議定書 ぎていしょ
nghi thức ngoại giao, lễ tân, nghị định thư
会議中 かいぎちゅう
buổi họp đang tiến hành.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.