Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
内方 ないほう
Bên trong; hướng trong
内地 ないち
Nội địa; trong nước
地方 じかた ちほう
địa phương; vùng
郡内織 ぐんないおり
hàng dệt được sản xuất tại vùng Gunnai của Tỉnh Yamanashi
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.