Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 郡県制
郡県制度 ぐんけんせいど
chế độ quận huyện
郡県 ぐんけん
tỉnh và huyện.
郡制 ぐんせい
hệ thống lãnh địa
国郡里制 こくぐんりせい
province-district-neighbourhood system (system of administrative divisions under the ritsuryo; 1 neighbourhood=~50 homes, 1 district=2-20 neighbourhoods)
郡 ぐん こおり
huyện
県 あがた けん
huyện
制 せい
chế; quy định
制服制帽 せいふくせいぼう
mũ và đồng phục