Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 郢書燕説
説明書 せつめいしょ
bản hướng dẫn
解説書 かいせつしょ
(một chỉ dẫn) tài liệu; sách tra cứu ((của) roadsigns)
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
穴燕 あなつばめ アナツバメ
chim yến
燕鳶 つばめとび ツバメトビ
tổ yến (yến xào)
雨燕 あまつばめ アマツバメ あめつばめ
chim vũ yến; chim én
燕雀 えんじゃく
<TôN> cõi niết bàn