部会
ぶかい「BỘ HỘI」
☆ Danh từ
Mục(khu vực) gặp

Từ trái nghĩa của 部会
部会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 部会
幹部会 かんぶかい
ban cán bộ, ban giám đốc
三部会 さんぶかい
Estates General, States-General
専門部会 せんもんぶかい
đội ngũ chuyên môn
作業部会 さぎょうぶかい
làm việc là nhóm
作業部会案 さぎょうぶかいあん
làm việc là bản thảo
金融活動作業部会 きんゆうかつどうさぎょうぶかい
đơn vị đặc nhiệm hoạt động tài chính trên (về) sự giặt là tiền (fatf)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.